Có 2 kết quả:

遮阳板 zhē yáng bǎn ㄓㄜ ㄧㄤˊ ㄅㄢˇ遮陽板 zhē yáng bǎn ㄓㄜ ㄧㄤˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sun visor
(2) sunshade
(3) sunshading board

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sun visor
(2) sunshade
(3) sunshading board

Bình luận 0